661. TRẦN THỊ TÂM
Unit 6: A Visit to a school Period 46: Skills 1/ Trần Thị Tâm: biên soạn; THCS Lê Hồng Phong.- 2024
Chủ đề: THCS; Lớp 7; Tiếng Anh; Bài giảng;
662. NGUYỄN THỊ HUỆ
Tham luận xây dựng môi trườnghọc và sử dụng ngoại ngữ: Mục tiêu, thực trang và giải pháp/ Nguyễn Thị Huệ: biên soạn; THCS Lê Hồng Phong.- 2024
Chủ đề: Tiếng Anh;
663. CẤN VĂN SỸ
Unit11: Our greener world: Leson 4: Communication/ Cấn Văn Sỹ : biên soạn; Trường THCS Cấn Hữu.- 2024- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: THCS; Lớp 6; Tiếng Anh; Bài giảng;
664. CẤN VĂN SỸ
Unit11: Our greener world: Lesson3: Acloser look2/ Cấn Văn Sỹ : biên soạn; Trường THCS Cấn Hữu.- 2024- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: THCS; Lớp 6; Tiếng Anh; Bài giảng;
665. CẤN VĂN SỸ
Unit 11: Our greener world: Lesson2: Acloser look1/ Cấn Văn Sỹ : biên soạn; Trường THCS Cấn Hữu.- 2024- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: THCS; Lớp 6; Tiếng Anh; Bài giảng;
666. CẤN VĂN SỸ
Unit9: Cites of the world: Part 5: Skills 1/ Cấn Văn Sỹ : biên soạn; Trường THCS Cấn Hữu.- 2024- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: THCS; Lớp 6; Tiếng Anh; Bài giảng;
667. CẤN VĂN SỸ
Unit 9: Cites or the world: Part 7: Looking back/ Cấn Văn Sỹ : biên soạn; Trường THCS Cấn Hữu.- 2024- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: THCS; Lớp 6; Tiếng Anh; Bài giảng;
668. CẤN VĂN SỸ
Unit 9 : Televison/ Cấn Văn Sỹ : biên soạn; Trường THCS Cấn Hữu.- 2024- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: THCS; Lớp 6; Tiếng Anh; Bài giảng;
669. CẤN VĂN SỸ
Unit 9: Cites of the World: Part 1: Getting Started/ Cấn Văn Sỹ : biên soạn; Trường THCS Cấn Hữu.- 2024- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: THCS; Lớp 6; Tiếng Anh; Bài giảng;
670. CẤN VĂN SỸ
Unit7: Televison: Part 1:Getting Started/ Cấn Văn Sỹ : biên soạn; Trường THCS Cấn Hữu.- 2024- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: THCS; Lớp 6; Tiếng Anh; Bài giảng;
671. CẤN VĂN SỸ
Unit7: Televison: communication/ Cấn Văn Sỹ : biên soạn; Trường THCS Cấn Hữu.- 2024- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: THCS; Lớp 6; Tiếng Anh; Bài giảng;
672. NGUYỄN THỊ VUI
Unit 2: Lesston 5/ Nguyễn Thị Vui: biên soạn; THCS Quốc Tuấn.- 2024
Chủ đề: THCS; Lớp 7; Tiếng Anh; Bài giảng;
673. CẤN VĂN SỸ
Unit7: Televison: Part 3: Acloser look2/ Cấn Văn Sỹ : biên soạn; Trường THCS Cấn Hữu.- 2024- 2025.- (Cánh Diều)
Chủ đề: THCS; Lớp 6; Tiếng Anh; Bài giảng;
674. CẤN VĂN SỸ
Unit7: Televison: Lesson2: Acloser look1/ Cấn Văn Sỹ : biên soạn; Trường THCS Cấn Hữu.- 2024- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: THCS; Lớp 6; Tiếng Anh; Bài giảng;
675. CẤN VĂN SỸ
Unit4:Lesson3: Acloser look2/ Cấn Văn Sỹ : biên soạn; Trường THCS Cấn Hữu.- 2024- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: THCS; Lớp 8; Tiếng Anh;
676. CẤN VĂN SỸ
Unit4:Lesson2: Acloser look1/ Cấn Văn Sỹ : biên soạn; Trường THCS Cấn Hữu.- 2024- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: THCS; Lớp 8; Tiếng Anh;
677. CẤN VĂN SỸ
Unit 4:Lesson1: Getting Started/ Cấn Văn Sỹ : biên soạn; Trường THCS Cấn Hữu.- 2024- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: THCS; Lớp 8; Tiếng Anh; Bài giảng;
678. CẤN VĂN SỸ
Unit2:Lesson3: Acloser look2/ Cấn Văn Sỹ : biên soạn; Trường THCS Cấn Hữu.- 2024- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: THCS; Lớp 8; Tiếng Anh; Bài giảng;